Khi lựa chọn vật liệu lát sàn cho ngôi nhà, nhiều người băn khoăn giữa hai lựa chọn phổ biến nhất hiện nay: sàn nhựa và sàn gỗ. Mỗi loại đều có những ưu điểm riêng về thẩm mỹ, độ bền, chi phí và tính ứng dụng. Vậy, loại nào mới thật sự phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn? Hãy cùng chúng tôi so sánh chi tiết sàn nhựa và sàn gỗ, từ đó giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất!
I. Tổng quan về sàn nhựa và sàn gỗ
1. Sàn nhựa là gì?
Sàn nhựa là loại vật liệu lát sàn được sản xuất chủ yếu từ nhựa tổng hợp (PVC, SPC hoặc WPC), với bề mặt giả vân gỗ, giả đá hoặc hoa văn hiện đại. Hiện nay có 4 dòng chính:
- Sàn nhựa dán keo
- Sàn nhựa tự dán
- Sàn nhựa hèm khóa (SPC/WPC)
- Sàn nhựa xương cá
Ưu điểm: Chống nước, giá rẻ, dễ thi công
Nhược điểm: Tuổi thọ 10 – 20 năm thấp hơn sàn gỗ, dễ bị móp khi va chạm mạnh
2. Sàn gỗ là gì?
Sàn gỗ là loại sàn được làm từ gỗ thật (sàn gỗ tự nhiên) hoặc gỗ công nghiệp (HDF, MDF). Phổ biến nhất hiện nay là sàn gỗ công nghiệp hèm khóa.
- Sàn gỗ công nghiệp: Giá hợp lý, nhiều mẫu mã, dễ lắp đặt
- Sàn gỗ tự nhiên: Cao cấp, sang trọng, độ bền cao
Ưu điểm: Đẹp tự nhiên, bền 30 – 50 năm, thân thiện môi trường
Nhược điểm: Dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, giá cao
II. So sánh chi tiết sàn nhựa và sàn gỗ
Tiêu chí | Sàn nhựa | Sàn gỗ |
---|---|---|
Chất liệu | Nhựa PVC, SPC, WPC | Gỗ tự nhiên hoặc HDF công nghiệp |
Độ bền | 10–20 năm tùy loại | 30–50 năm tùy loại |
Khả năng chống nước | Rất tốt (đặc biệt SPC) | Tốt (gỗ công nghiệp chịu nước) |
Tính thẩm mỹ | Giả vân gỗ, giả đá | Vân gỗ thật, sang trọng |
Cảm giác chân | Êm, hơi mềm | Cứng cáp, ấm chân |
Khả năng chịu lực | Trung bình | Tốt hơn (nhất là loại AC4–AC5) |
Giá thành | 150.000 – 350.000 VNĐ/m² | 250.000 – 700.000 VNĐ/m² |
Thi công | Nhanh, dễ làm (tự dán/dán keo/hèm khóa) | Thi công hèm khóa cần kỹ thuật hơn |
Bảo trì | Dễ vệ sinh, khó sửa chữa nếu bong tróc | Có thể đánh bóng, thay tấm nếu cần |
III. Ưu – Nhược điểm từng loại
1. Ưu – nhược điểm của sàn nhựa
Ưu điểm:
- Kháng nước tuyệt đối (dùng được cho nhà vệ sinh, bếp)
- Nhẹ, dễ thi công – phù hợp cải tạo nhanh
- Chi phí thấp
- Không bị mối mọt
Nhược điểm:
- Dễ móp méo khi bị tác động mạnh
- Tuổi thọ trung bình (~10 năm)
- Mẫu mã ít sang trọng hơn sàn gỗ thật

2. Ưu – nhược điểm của sàn gỗ
Ưu điểm:
- Thẩm mỹ cao, vân gỗ thật
- Bền hơn nếu bảo trì tốt
- Tạo cảm giác sang trọng cho không gian
Nhược điểm:
- Giá cao hơn
- Có thể bị cong vênh nếu ngập nước (đặc biệt là gỗ tự nhiên)
- Yêu cầu kỹ thuật thi công cao hơn
IV. Nên chọn sàn nhựa hay sàn gỗ cho từng không gian?
1. Phòng khách & phòng ngủ
- Ưu tiên: Sàn gỗ công nghiệp (thẩm mỹ, bền, tạo cảm giác ấm)
- Nếu ngân sách hạn chế: Sàn nhựa hèm khóa SPC cũng là lựa chọn ổn
2. Nhà bếp, nhà tắm
- Ưu tiên: Sàn nhựa (chống nước tuyệt đối)
- Không nên dùng sàn gỗ, trừ khi là dòng cao cấp có lớp phủ chịu nước
3. Căn hộ cho thuê hoặc shop thời trang
- Ưu tiên: Sàn nhựa (chi phí thấp, dễ thay mới, đa dạng màu sắc)
4. Biệt thự, khách sạn, resort
- Ưu tiên: Sàn gỗ tự nhiên hoặc công nghiệp cao cấp (đẳng cấp – giá trị thẩm mỹ)
V. Giá cả và chi phí thi công
1. Sàn nhựa
- Sàn nhựa dán keo: 150.000 – 220.000 VNĐ/m²
- Sàn nhựa SPC hèm khóa: 250.000 – 350.000 VNĐ/m²
- Thi công: 30.000 – 50.000 VNĐ/m² (tuỳ loại)
Xem thêm: Thi công sàn nhựa giả gỗ tại Bắc Ninh
2. Sàn gỗ
- Sàn gỗ công nghiệp: 250.000 – 500.000 VNĐ/m²
- Sàn gỗ tự nhiên: 600.000 – 1.200.000 VNĐ/m²
- Thi công: 40.000 – 80.000 VNĐ/m²

VI. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
🔹 Sàn nhựa SPC có bền như sàn gỗ không?
👉 Nếu xét về chống nước, SPC vượt trội hơn. Tuy nhiên về độ bền lâu dài, sàn gỗ công nghiệp cao cấp vẫn hơn.
🔹 Sàn nhựa có bị phồng rộp không?
👉 Nếu thi công đúng kỹ thuật và không bị ngập nước lâu ngày thì sàn nhựa SPC sẽ rất ổn định.
🔹 Sàn gỗ có dễ bị trầy xước không?
👉 Sàn gỗ công nghiệp AC4–AC5 có khả năng chống trầy tốt. Còn gỗ tự nhiên thì nên đánh bóng định kỳ.
Kết luận
👉 Chọn sàn nhựa nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, cần chống nước tốt và lắp đặt nhanh – phù hợp với căn hộ, nhà trọ, shop.
👉 Chọn sàn gỗ nếu bạn muốn đầu tư dài hạn, yêu thích vẻ đẹp tự nhiên, tạo không gian sống đẳng cấp và ấm áp.