Trong những năm gần đây, sàn gỗ công nghiệp ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam nhờ vào tính thẩm mỹ cao, độ bền tốt và giá thành hợp lý. Đặc biệt, với sự đa dạng về mẫu mã và giá cả, người tiêu dùng có thể dễ dàng lựa chọn được loại sàn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Tuy nhiên, giá sàn gỗ công nghiệp trên thị trường có thể dao động khá lớn, khiến nhiều người băn khoăn không biết đâu là mức giá hợp lý, sản phẩm nào đáng mua? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp toàn diện.
Bảng giá sàn gỗ công nghiệp mới nhất 2025 (tham khảo)
Giá sàn gỗ công nghiệp tại mỗi quốc gia sẽ có sự chênh lệch nhất định tùy vào các yếu tố như kích thước tấm sàn, chất lượng cốt gỗ, lớp phủ bề mặt và chi phí vận chuyển.
Trong đó, các dòng sàn gỗ xuất xứ từ Việt Nam, Thái Lan và Indonesia thường có mức giá cạnh tranh hơn so với các sản phẩm đến từ Malaysia, Hàn Quốc hay các nước châu Âu – vốn nổi bật với công nghệ và tiêu chuẩn cao.
Dưới đây là bảng giá chi tiết của 6 dòng sàn gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay:
1. Dòng sàn gỗ công nghiệp Việt Nam
Giá 1m2 sàn gỗ công nghiệp Việt Nam dao động từ 120.000đ/m2 - 350.000đ/m2.
Tìm hiểu về sản phẩm: Sàn gỗ Việt Nam
2. Dòng sàn gỗ công nghiệp Indonesia
Tìm hiểu về sản phẩm: Sàn gỗ Indonesia
3. Dòng sàn gỗ công nghiệp Thái Lan
Giá bán 1m2 ở mức hợp lý từ 170.000đ/m2 – 350.000đ/m2
Tìm hiểu về sản phẩm: Sàn gỗ Thái Lan
4. Dòng sàn gỗ công nghiệp Hàn Quốc
Giá bán 1m2 ở mức hợp lý từ 170.000đ/m2 – 350.000đ/m2
Tìm hiểu về sản phẩm: Sàn gỗ Hàn Quốc
5. Dòng sàn gỗ công nghiệp Malaysia
Giá 1m2 sàn gỗ chịu nước Malaysia dao động từ 250.000đ/m2 - 500.000 đ/m2 nhưng tương xứng với chất lượng và điều kiện kinh tế của nhiều gia đình Việt.
Tìm hiểu về sản phẩm: Sàn gỗ Malaysia
6. Dòng sàn gỗ công nghiệp Châu Âu
Giá 1m2 sàn gỗ châu Âu dao động từ 250.000đ/m2 - 650.000đ/m2.
Tìm hiểu về sản phẩm: Sàn gỗ Châu Âu
Chi phí thi công sàn gỗ công nghiệp
Ngoài chi phí mua vật liệu, bạn cần tính thêm chi phí thi công:
Hạng mục | Chi phí ước tính (VNĐ/m²) |
---|---|
Giá vật tư sàn gỗ | Liên hệ để được báo giá |
Đơn giá nhân công | 20.000 – 50.000 |
Phụ kiện: Foam xốp lót sàn | 10.000 – 15.000 |
Phụ kiện: Len chân tường | 20.000 – 35.000 (theo md) |
Phụ kiện: Nẹp kết thúc | 40.000 – 60.000 (theo md) |
Chi phí vận chuyển | Miễn phí nội thành / Có phí đi tỉnh |
Nội Thất Đạt Anh gợi ý cách tính chi phí thi công sàn gỗ công nghiệp tại Bắc Ninh, Bắc Giang, Hà Nội, Hải Phòng,...:
Chi phí hoàn thiện sàn gỗ công nghiệp = Chi phí vật tư + chi phí nhân công + chi phí phụ kiện + chi phí vận chuyển (nếu có)
Ví dụ: Chi phí hoàn thiện sàn gỗ 70m² (tham khảo)
- Vật tư sàn: 260.000đ/m² x 70 = 18.200.000đ
- Nhân công: 20.000đ/m² x 70 = 1.400.000đ
- Phụ kiện: khoảng 2.000.000đ
→ Tổng chi phí khoảng: 21.600.000đ (chưa gồm ưu đãi)
Thời gian lắp đặt hoàn thiện sàn gỗ phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Điều kiện thi công (phòng trống hay phòng có nhiều đồ đạc)
- Tùy vào mỗi kiểu lắp đặt mà thời gian thực hiện khác nhau. Ví dụ: Cách lát xương cá sẽ mất nhiều thời gian hơn cách lát sole.
- Diện tích lắp đặt: thông thường, một người thợ lắp đặt sàn gỗ lành nghề thi công trong không gian phòng trống 1 ngày có thể lắp đặt hoàn thiện khoảng 80m2 sàn.
✅ Một số đơn vị có thể miễn phí thi công nếu mua số lượng lớn hoặc trong các chương trình ưu đãi đặc biệt.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá sàn gỗ công nghiệp
Để hiểu rõ hơn vì sao sàn gỗ công nghiệp có mức giá chênh lệch giữa các sản phẩm, bạn cần xem xét một số yếu tố quan trọng sau:
Chất liệu cốt gỗ (HDF)
Phần lớn các dòng sàn gỗ công nghiệp hiện nay đều sử dụng cốt gỗ HDF (High Density Fiberboard). Tuy nhiên, không phải loại HDF nào cũng giống nhau.
- HDF trắng: giá thành rẻ hơn, chất lượng cơ bản.
- HDF xanh: khả năng chịu ẩm tốt hơn, giá trung bình.
- HDF đen: loại cao cấp nhất, có độ nén cao, giá thành cao nhất.
Độ dày của sàn
Các độ dày phổ biến bao gồm 8mm và 12mm. Một số thương hiệu cao cấp từ châu Âu còn có loại 10mm hoặc 14mm. Sàn gỗ có độ dày lớn hơn thường mang lại khả năng cách âm – cách nhiệt tốt hơn, độ bền cao hơn và cảm giác chắc chắn khi sử dụng.
Xuất xứ và thương hiệu
Sản phẩm nhập khẩu từ các nước châu Âu như Đức, Thụy Sĩ có giá cao hơn do tiêu chuẩn sản xuất khắt khe và chất lượng vượt trội. Trong khi đó, sàn gỗ đến từ Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia hoặc Hàn Quốc có mức giá phải chăng hơn. Ngoài ra, giá thành cũng chịu ảnh hưởng lớn từ uy tín thương hiệu – những thương hiệu nổi tiếng thường có mức giá cao hơn do được tin tưởng về độ bền và chính sách bảo hành.
Màu sắc và họa tiết
Sàn gỗ công nghiệp có thiết kế vân gỗ độc đáo, màu sắc sang trọng, kết cấu bề mặt tinh tế thường sẽ có giá cao hơn so với các mẫu đơn sắc, vân gỗ cơ bản. Mức độ tinh xảo trong họa tiết và lớp phủ bề mặt cũng là yếu tố tác động đến giá bán.
3 thông số kỹ thuật quan trọng bạn cần biết khi chọn sàn gỗ công nghiệp
Khi lựa chọn sàn gỗ công nghiệp, việc nắm rõ các thông số kỹ thuật là điều cần thiết để đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và an toàn cho sức khỏe. Dưới đây là 3 tiêu chuẩn quan trọng nhất:
Tiêu chuẩn AC – Khả năng chịu mài mòn
Đây là thông số đánh giá độ bền bề mặt sàn gỗ trước sự mài mòn do đi lại hoặc cọ sát. Thang đo được phân chia từ AC1 đến AC5:
- AC1 – AC3: Thích hợp cho khu vực có tần suất sử dụng thấp như phòng ngủ, phòng làm việc.
- AC4 – AC5: Dành cho khu vực đông người như phòng khách, văn phòng, showroom – nơi cần khả năng chịu lực và chống trầy xước cao.
Tiêu chuẩn E – Độ phát thải formaldehyde
Chỉ số E phản ánh mức độ an toàn về khí thải trong không khí từ cốt gỗ công nghiệp. Các cấp độ gồm: E0, E1, E2, E3.
- E0 và E1: Là tiêu chuẩn an toàn cao, hàm lượng formaldehyde rất thấp, phù hợp với không gian sống kín như chung cư, phòng trẻ em.
- E2 – E3: Mức phát thải cao hơn, thường không được khuyến nghị cho nhà ở.
Tiêu chuẩn B – Khả năng chống cháy
Đây là tiêu chí đo khả năng chống cháy lan của vật liệu sàn.
- Gồm các cấp A, B, C, trong đó A là cấp cao nhất về khả năng chống cháy.
- Sàn gỗ công nghiệp hiện nay phổ biến đạt mức B1, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong điều kiện sử dụng dân dụng và thương mại thông thường.
4 loại cốt gỗ phổ biến trong sàn gỗ công nghiệp bạn nên biết
Khi đánh giá chất lượng của sàn gỗ công nghiệp, không chỉ dựa vào độ dày hay nguồn gốc xuất xứ, mà loại cốt gỗ cũng là yếu tố then chốt quyết định độ bền, khả năng chịu lực và chống ẩm của sản phẩm. Dưới đây là 4 loại cốt gỗ được sử dụng phổ biến hiện nay:
Cốt trắng
Loại cốt gỗ có màu sắc nhạt hoặc trắng đồng nhất, thường được dùng bởi các thương hiệu đến từ châu Âu và Việt Nam. Cốt trắng mang lại sự ổn định về kết cấu và tính thẩm mỹ cao cho tấm sàn. Tuy nhiên, mật độ ép của cốt gỗ sẽ quyết định độ bền lâu dài.
Cốt nâu
Dễ nhận biết với màu nâu đậm, cốt gỗ này phổ biến trong các dòng sản phẩm đến từ Malaysia, Indonesia và một số thương hiệu nội địa. Đây là loại cốt có độ ổn định khá tốt, được đánh giá cao ở phân khúc trung cấp.
Cốt xanh
Với màu xanh đặc trưng, đây là loại cốt gỗ có khả năng chống ẩm vượt trội, rất phù hợp với khí hậu nóng ẩm như Việt Nam. Thường xuất hiện trong các sản phẩm cao cấp của Việt Nam và một số thương hiệu châu Âu, cốt xanh giúp hạn chế tình trạng phồng rộp, cong vênh.
Cốt đen
Được xem là loại cốt cao cấp nhất, thường là HDF hoặc CDF, có mật độ nén cực cao. Nhờ đặc tính chống ẩm và chịu lực vượt trội, cốt đen thường được ứng dụng cho các dòng sàn gỗ công nghiệp chất lượng cao, đặc biệt trong phân khúc thương mại hoặc công trình yêu cầu độ bền cao.
Câu hỏi thường gặp
❓ Sàn gỗ công nghiệp có bền không?
Có, nếu chọn loại đạt tiêu chuẩn AC4 trở lên, bảo hành từ 10–20 năm.
❓ Có nên dùng sàn 8mm không?
Nếu ngân sách hạn chế hoặc dùng cho phòng ít đi lại, sàn 8mm là lựa chọn hợp lý.
❓ Có chống nước được không?
Một số dòng cao cấp như Egger Aqua hoặc Florton có thể chống nước 72h – 100h.
❓ Sàn gỗ công nghiệp có mối mọt không?
Sản phẩm chính hãng có lớp cốt HDF nén cao, xử lý chống mối mọt và ẩm mốc rất tốt.
Kết luận
Sàn gỗ công nghiệp không chỉ là giải pháp lót sàn hiện đại, mà còn là cách nâng tầm không gian sống với mức chi phí hợp lý. Việc nắm rõ báo giá và phân khúc sản phẩm sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn được loại sàn phù hợp và tránh phát sinh chi phí không cần thiết.